Characters remaining: 500/500
Translation

rẻ tiền

Academic
Friendly

Từ "rẻ tiền" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể: "Rẻ" từ gốc, có thể đứng riêng hoặc đi kèm với các từ khác. dụ, "rẻ hơn", "rẻ nhất".
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng từ "rẻ tiền" để chỉ những sản phẩm không chỉ rẻ còn kém chất lượng. dụ:
    • "Mua đồ rẻ tiền thường không bền dễ hỏng."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Giá rẻ", "hàng giá rẻ". Những từ này cũng chỉ sản phẩm giá thấp, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như "rẻ tiền".
  • Từ đồng nghĩa: "Rẻ mạt" (có thể dùng để chỉ hàng hóa giá trị thấp hoặc không đáng giá).
Lưu ý

Khi sử dụng "rẻ tiền", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "rẻ tiền" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, vậy hãy cẩn thận khi áp dụng trong giao tiếp.

  1. t. 1.Nh. Rẻ, ngh.1. 2. Không giá trị: Lý luận rẻ tiền.

Comments and discussion on the word "rẻ tiền"